Có 1 kết quả:

熟透 shú tòu ㄕㄨˊ ㄊㄡˋ

1/1

shú tòu ㄕㄨˊ ㄊㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) completely ripe
(2) ripened
(3) well-cooked

Bình luận 0